Có 1 kết quả:

牙托 yá tuō ㄧㄚˊ ㄊㄨㄛ

1/1

yá tuō ㄧㄚˊ ㄊㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mouthguard
(2) occlusal splint
(3) dental impression tray
(4) orthodontic plate
(5) denture base
(6) denture

Bình luận 0